Thì Quá khứ Đơn và Hiện tại Hoàn thành thường làm chúng ta dễ nhầm lẫn và sử dụng sai vì cả hai đều nhắc đến hành động có liên quan đến thời gian trong quá khứ.
Vậy làm sao để phân biệt Quá khứ Đơn và Hiện tại Hoàn thành dễ dàng và chính xác? Câu trả lời nằm trong bài viết này của IELTS LangGo!
Về định nghĩa, thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành đều diễn tả sự việc diễn ra trong quá khứ, tuy nhiên các trường hợp sử dụng 2 thì này lại hoàn toàn khác nhau. Điểm khác biệt lớn nhất đó là:
Bảng sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt của 2 thì này:
Thì quá khứ đơn | Thì hiện tại hoàn thành |
- Diễn tả một hành động, sự việc đã diễn ra và kết thúc hoàn toàn ở một thời điểm cụ thể ở quá khứ và không để lại kết quả liên quan đến hiện tại. Ví dụ: She finished her homework last night. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà tối qua.) | - Diễn tả một hành động đã bắt đầu và kết thúc mà không biết cụ thể thời gian xảy ra khi nào và kết quả liên quan đến hiện tại. Ví dụ: They have eaten all the cookies. (Họ đã ăn hết tất cả bánh quy.) |
- Diễn tả thói quen trong quá khứ mà bây giờ không còn nữa. Ví dụ: She played the piano every day when she was young. (Cô ấy đã chơi piano mỗi ngày khi còn nhỏ.) | - Diễn tả một hành động, sự việc xảy ra trong quá khứ và vẫn còn đang tiếp tục ở hiện tại. Ví dụ: They have been friends since childhood. (Họ đã là bạn bè từ thời thơ ấu.) |
- Dùng khi nói về sự kiện lịch sử. Ví dụ: The Wright brothers invented the airplane in 1903. (Anh em nhà Wright đã phát minh ra máy bay vào năm 1903.) | - Diễn tả hành động, sự việc, trạng thái chỉ vừa mới xảy ra trước thời điểm nói. Ví dụ: We have just met him. (Chúng tôi vừa mới gặp anh ấy.) |
Không chi khác nhau về cách sử dụng, thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn còn hoàn toàn khác nhau về cấu trúc:
Thì | Quá khứ Đơn | Hiện tại Hoàn thành |
Cấu trúc | (+): S + was/were + O. (-): S + was/were + not + O (?): Was/Were + S + O? Was not = wasn’t Were not = weren’t | (+): S + have/has + been + O (-): S + have/has + not + been + O (?): Have/Has + S + been + O? Have not = haven’t Has not = hasn’t |
Ví dụ | (+): He was at the park yesterday. (-): She was not a teacher last year. (?): Was the weather cold yesterday? | (+): The weather has been nice all week. (-): We have not been to any weddings this year. (?): Has she been at the gym several times this month? |
Thì | Quá khứ Đơn | Hiện tại Hoàn thành |
Cấu trúc | (+): S + V past + O. (-): S + did not + V nguyên mẫu + O (?): Did + S + V nguyên mẫu + O? | (+): S + have/has + V3 + O (-): S + have/has + not + V3 + O (?): Have/Has + S + V3 + O? |
Ví dụ | (+): She finished her homework yesterday. (-): They did not visit their grandparents last month. (?): Did you watch that movie last weekend? | (+): He has called me already. (-): He has not written any letters to his friend recently. (?): Has she ever traveled to Japan? |
Bên cạnh cấu trúc và cách dùng, chúng ta cũng có một số trạng từ làm dấu hiệu nhận biết Hiện tại hoàn thành và Quá khứ đơn như sau:
Thì quá khứ đơn | Thì hiện tại hoàn thành |
- Yesterday: hôm qua Ví dụ: I went to the park yesterday. (Tôi đã đi công viên hôm qua.) - Last + thời gian: last night, last week, last year Ví dụ: She finished her homework last week. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà vào tuần trước.) - Thời gian + ago: 30 minutes ago (30 phút trước) , 5 years ago ( 5 năm trước) Ví dụ: They moved to a new house five years ago. (Họ đã chuyển đến một ngôi nhà mới cách đây 5 năm.) - In + mốc thời gian trong quá khứ: In 2020 (vào năm 2020) Ví dụ: He graduated from university in 2020. (Anh ấy đã tốt nghiệp đại học vào năm 2020.) - When + mệnh đề quá khứ: when i was young (khi tôi còn trẻ), when she was five (khi cô ấy 5 tuổi) Ví dụ: When I was young, I used to play in the park every day. (Khi tôi còn trẻ, tôi thường chơi ở công viên mỗi ngày.) - In the past: trong quá khứ Ví dụ: In the past, people traveled by horse and carriage. (Trong quá khứ, mọi người di chuyển bằng ngựa và xe ngựa.) - The day before: một ngày trước Ví dụ: She called me the day before. (Cô ấy đã gọi cho tôi một ngày trước.) | - Since + mốc thời gian: từ khi nào Ví dụ: I have lived here since 2010. (Tôi đã sống ở đây từ năm 2010.) - For + khoảng thời gian: trong bao lâu Ví dụ: She has studied English for three years. (Cô ấy đã học tiếng Anh được ba năm.) - Recently: gần đây Ví dụ: They have recently moved to a new house. (Gần đây họ đã chuyển đến một ngôi nhà mới.) - Lately: mới đây Ví dụ: Have you seen any good movies lately? (Bạn đã xem bộ phim hay nào mới đây chưa?) - Already: rồi Ví dụ: She has already finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà rồi.) - Just: vừa mới Ví dụ: I have just eaten dinner. (Tôi vừa mới ăn tối.) - Yet (trong câu phủ định và câu hỏi): chưa Ví dụ: Have you done your homework yet? (Bạn đã làm bài tập về nhà chưa?) - Ever: từng, bao giờ Ví dụ: Have you ever been to Paris? (Bạn đã từng đến Paris chưa?) - It is the first time ...: Đây là lần đầu tiên... Ví dụ: It is the first time I have visited this place. (Đây là lần đầu tiên tôi thăm nơi này.) |
Cùng làm ngay những bài tập thú vị dưới đây để ôn tập bài học và phân biệt Hiện tại hoàn thành và Quá khứ đơn thành thạo hơn nhé!
Bài 1: Phân biệt thì Quá khứ Đơn và Hiện tại Hoàn thành cho các câu dưới đây và chia động từ trong ngoặc đúng dạng.
I ______ (see) that movie already.
They ______ (visit) Paris last summer.
She ______ (live) in London since 2015.
We ______ (finish) our project two days ago.
He ______ (not, call) me yet.
When I was a child, I ______ (play) football every day.
They ______ (be) to Japan three times.
She ______ (meet) him at the party last night.
He ______ (work) here for five years.
I ______ (lose) my keys yesterday.
We ______ (not, see) each other since high school.
They ______ (move) to New York in 2018.
She ______ (just, buy) a new car.
He ______ (graduate) from college last year.
I ______ (never, try) sushi before.
Bài 2: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu dưới đây:
1. They ______ to Spain last summer.
traveled
have traveled
were traveling
had traveled
2. She ______ the new episode yet.
did not see
has not seen
was not seeing
had not seen
3. I ______ reading that book already.
finished
have finished
was finishing
had finished
4. We ______ him at the airport two days ago.
have met
met
were meeting
had met
5. By the time we arrived, the show ______.
started
has started
was starting
had started
6. She ______ here since January.
worked
has worked
was working
had worked
7. I ______ that song before.
never heard
have never heard
was never hearing
had never heard
8. They ______ the conference last year.
have attended
attended
were attending
had attended
9. He ______ for the exam all night.
studied
has studied
was studying
had studied
10. We ______ to the museum when we were on vacation.
went
have gone
were going
had gone
Bài 3: Đọc đoạn văn dưới đây và chọn đáp án phù hợp.
Sophie and Alex (1) __________ (be) friends since childhood. They (2) __________ (meet) in kindergarten and (3) __________ (start) to play together almost every day. Recently, Sophie (4) __________ (move) to a new city. Since she (5) __________ (move), she (6) __________ (not/see) Alex as often as before. Alex (7) __________ (visit) her last month, and they (8) __________ (spend) a wonderful weekend exploring the city. They (9) __________ (plan) to keep in touch more frequently.
Đáp án
Bài 1:
have seen
visited
has lived
finished
has not called
played
have been
met
has worked
lost
have not seen
moved
has just bought
graduated
have never tried
Bài 2:
A. traveled
B. has not seen
B. have finished
B. met
D. had started
B. has worked
B. have never heard
B. attended
A. studied
A. went
Bài 3:
have been
met
started
moved
moved
has not seen
visited
spent
planed
Như vậy, để phân biệt quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành một cách chính xác, chúng ta cần chú ý đến thời điểm xảy ra hành động, sự liên kết với hiện tại và các dấu hiệu nhận biết đặc trưng của mỗi thì. Nếu bạn còn thắc mắc về bất cứ kiến thức Tiếng Anh nào, hãy để lại comment để IELTS LangGo giải đáp ngay nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ